Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
le
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to loll (its tongue)
* Các từ tương tự:
le le
,
le lói
,
lem
,
lem lém
,
lem lẻm
,
lem luốc
,
lem nhem
,
len
,
len chân
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content