Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lazily
/'leizili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] lười biếng
[một cách] uể oải
a
river
flowing
lazily
beside
the
meadow
con sông lững lờ chảy bên đồng cỏ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content