Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laze
/leiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laze
/ˈleɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
laze away one's time
lãng phí thời gian
laze [around(about)]
đi chơi rong
spend
the
afternoon
lazing
around
the
house
mất cả buổi chiều đi chơi rong quanh nhà
verb
lazes; lazed; lazing
[no obj] :to spend time relaxing
She's
been
lazing
in
the
sun
all
afternoon
.
While
he
was
sick
,
he
just
lazed
around
the
house
.
laze away
[phrasal verb]
laze (something) away or laze away (something) :to relax and do very little for (a period of time)
She
lazed
away
the
afternoon
lying
in
the
sun
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content