Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
layover
/'leiəʊvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
layover
/ˈleɪˌoʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thời gian tạm nghỉ (trong một chuyến đi dài)
noun
plural -overs
[count] US :a period of time when you are not traveling in the middle of a journey :stopover
a
two-hour
layover
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content