Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
layette
/lei'et/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
layette
/leɪˈɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tã lót
noun
plural -ettes
[count] :a collection of basic clothing and other things needed for a new baby
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content