Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
layaway
/'leiəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
layaway
/ˈlejəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thể thức mua có đặt cọc trước
noun
[singular] US :a way of buying something in which you do not receive the thing you are buying until you have paid the full price by making small payments over a period of time
We
bought
the
table
and
chairs
on
layaway,
so
we
won't
have
them
until
December
.
The
store
offers
a
layaway
plan
for
large
purchases
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content