Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lay-off
/'leiɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự tạm cho (thợ) nghỉ việc
thời kỳ cho thợ tạm nghỉ việc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content