Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lay figure
/lei'figə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người mẫu (bằng gỗ, có chân tay cử động được, thường nghệ sĩ hay dùng làm mẫu)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content