Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laxness
/'læksnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính lỏng lẻo, tính không chặt chẽ; tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content