Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lawman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lawman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thi hành luật; sĩ quan cảnh sát
noun
/ˈlɑːmən/ , pl -men /-mən/
[count] US :someone (such as a sheriff or marshal) whose job is to make sure that people obey the law
Wyatt
Earp
was
a
famous
American
lawman
of
the
Wild
West
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content