Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lawmaker
/'lɔ:meikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lawmaker
/ˈlɑːˌmeɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người làm luật; thành viên cơ quan lập pháp
noun
plural -ers
[count] :someone who makes laws :legislator
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content