Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
law court
/'lɔ:kɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
law court
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng court of law)
tòa án
noun
plural ~ courts
[count] US :a court of law :court 1c
a
decision
handed
down
by
a
law
court
a building or room where legal decisions are made :court 1b
I
have
to
appear
in
law
court
next
week
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content