Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laver
/'leivə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chậu (để rửa)
(tôn giáo) chậu rửa tội (đạo Do-thái)
Danh từ
táo tía (ăn được)
* Các từ tương tự:
laverock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content