Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lavender /'lævəndə[r]/  

  • Danh từ
    (thực vật) cây oải hương
    hoa oải hương khô (dùng ướp quần áo cho thơm)
    màu hoa oải hương, màu tía nhạt

    * Các từ tương tự:
    lavender-water