Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
    bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
    (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy