Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laundry list
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lists
[count] informal :a long list of related things
She
described
a
laundry
list
of
goals
for
the
city's
schools
.
He
recited
a
laundry
list
of
problems
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content