Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laughter
/'lɑ:ftə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laughter
/ˈlæftɚ/
/Brit ˈlɑːftɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laughter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cười, tiếng cười
burst
(
break
)
into
laughter
cười phá lên
a
house
full
of
laughter
căn nhà rộn rã tiếng cười
noun
[noncount] :the action or sound of laughing
Laughter
filled
the
air
.
peals
/
gales
/
shrieks
of
laughter
The
audience
roared
/
shrieked
/
howled
with
laughter.
The
audience
erupted
in
laughter. =
The
audience
burst
into
laughter. [=
the
audience
suddenly
began
laughing
]
noun
Children's laughter filled the air
laughing
tittering
giggling
sniggering
snickering
chuckling
chortling
guffawing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content