Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

laughing stock /'lɑ:fiηstɒk/  

  • Danh từ
    (số ít)
    trò chơi (người hoặc vật bị chế nhạo)
    những sai lầm ngớ ngẩn thường xuyên đã làm cho nó trở thành trò cười của cả lớp