Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laughing gas
/'lɑ:fiηgæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laughing gas
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khí tê (dùng khi chữa răng)
noun
[noncount] informal :nitrous oxide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content