Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laudator temporis acti
/lɔ:'deitə'tempəris'æktai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content