Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laudative
/'lɔ:dətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tán dương, ca ngợi, khen
a
laudative
poem
một bài thơ ca ngợi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content