Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laudable
/'lɔ:dəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laudable
/ˈlɑːdəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laudable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng tán dương, đáng ca ngợi
her
work
for
charity
is
highly
laudable
công cuộc từ thiện của bà ta thật đáng ca ngợi
* Các từ tương tự:
laudableness
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :deserving praise
She
has
shown
a
laudable [=
praiseworthy
,
commendable
]
devotion
to
her
children
.
Improving
the
schools
is
a
laudable
goal
.
adjective
He has made a laudable effort to keep up in his work
praiseworthy
meritorious
creditable
admirable
outstanding
excellent
noteworthy
notable
commendable
estimable
creditable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content