Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latterly
/'lætəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
latterly
/ˈlætɚli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
gần đây, mới đây
adverb
chiefly Brit formal
at a later time
He
devoted
his
time
to
painting
,
sculpture
,
and
, latterly,
to
gardening
.
during a recent period
His
business
has
grown
latterly. [=
lately
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content