Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latter-day
/'lætədei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
latter-day
/ˈlætɚˌdeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiện đại
latter-day
technology
công nghệ hiện đại
Latter-day Saints
Thánh thời nay (tên tự xưng của tín đồ giáo phái Mormon)
adjective
always used before a noun
regarded as a modern version of someone or something from the past
He
seems
to
think
he's
some
sort
of
latter-day
Moses
who
will
lead
us
out
of
bondage
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content