Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latrine
/lə'tri:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
latrine
/ləˈtriːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hố xí (ở doanh trại…)
noun
plural -trines
[count] :an outdoor toilet that is usually a hole dug in the ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content