Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latex
/'leiteks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
latex
/ˈleɪˌtɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
nhựa mủ (ở cây cao su…)
noun
[noncount] :a white fluid produced by certain plants that is used for making rubber also; :a similar material that is used for making various products (such as paint and glue) - often used before another noun
latex
paint
latex
gloves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content