Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lately
/'leitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lately
/ˈleɪtli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lately
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Phó từ
mới đây, gần đây
it's
only
lately
that
she's
been
well
enough
to
go
out
cô ta khỏe và đi ra ngoài được cũng mới đây thôi
adverb
in the recent period of time :recently
He
has
been
feeling
better
lately.
Lately,
she
has
been
worrying
about
her
son
.
adverb
See
late
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content