Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latchkey child
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ children
[count] :a young child who is alone at home after school because the child's parents are working - called also latchkey kid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content