Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latchkey
/'læt∫ki:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
latchkey
/ˈlæʧˌkiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chìa khóa cửa ra vào nhà
latchkey child
(ai)
trẻ em bị nhốt ở trong nhà một mình (bố mẹ đi làm vắng)
noun
plural -keys
[count] :a key for opening an outside door
* Các từ tương tự:
latchkey child
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content