Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lastly
/'lɑ:stli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lastly
/ˈlæstli/
/Brit ˈlɑːstli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
cuối cùng
lastly
we
are
going
to
visit
Athens
,
and
fly
home
from
there
cuối cùng chúng tôi đi tham quan Athens và từ đó bay về nhà
adverb
at the end
He
worked
for
the
company
as
a
manager
,
treasurer
,
vice
president
,
and
lastly,
as
president
. -
used
to
introduce
the
last
things
you
are
going
to
say
Lastly,
I
would
like
to
discuss
the
company's
future
plans
. -
compare
firstly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content