Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
last rites
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
last rites
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu
noun
the last rites
a religious ceremony that is performed by a Catholic priest for someone who is dying
The
priest
administered
the
last
rites
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content