Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lasso
/læ'su:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lasso
/ˈlæsoʊ/
/læˈsuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lasso
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều lassos hoặc lassoes)
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
Động từ
bắt bằng dây thòng long
lassoing
wild
horses
bắt ngựa hoang bằng dây thòng lọng
* Các từ tương tự:
lassoer
noun
plural -sos or -soes
[count] :a rope with a loop that is used for catching animals (such as cattle or horses)
verb
-so or -soes; -soed; -soing
[+ obj] :to catch (an animal) with a lasso
The
cowboy
lassoed
the
horse
. -
sometimes
used
figuratively
an
actor
who
has
lassoed
a
major
role
[=
an
actor
who
has
succeeded
in
getting
a
major
role
]
noun
The cowboy tossed the lasso round the calf's neck
lariat
rope
SW
US
reata
or
riata
verb
He lassoed steers to practise for the rodeo
rope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content