Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • cột chặt
    buộc chặt hàng hóa lên boong tàu
    lash out [at (against) somebody (something)]
    đá bất ngờ (ngựa), bất ngờ tung ra lời đả kích
    con ngựa bất ngờ đá hậu
    ông ta bất ngờ tung ra lời đả kích chính sách của phe đối lập
    lash out [on something]
    (khẩu ngữ)
    vung tiền ra (một cách hào phóng hoặc ngông cuồng)
    nào ta hãy chơi ngông vung tiền làm một chầu sâm-banh đi