Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
larval
/'lɑ:vl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(động vật)
[thuộc] ấu trùng
in
the
larval
state
(bóng) ở giai đoạn phôi thai, lúc còn trứng nước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content