Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
largish
/'lɑ:dʒi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
largish
/ˈlɑɚʤɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khá lớn; khá rộng
adjective
[more ~; most ~] :fairly large
He
has
a
largish
nose
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content