Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • thành ngữ large
    larger-than-life
    huênh hoang, khoác lác
    a larger-than-life driver
    anh tài xế khoác lác
    thành ngữ large
    larger-than-life
    huênh hoang, khoác lác
    a larger-than-life driver
    anh tài xế khoác lác