Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
large-scale
/'lɑ:dʒskeil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
large-scale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(chủ yếu thngữ) trên phạm vi rộng lớn, trên quy mô lớn
a
large-scale
police
search
cuộc lục tìm của cảnh sát trên quy mô lớn
theo một tỷ lệ lớn (bản đồ…)
adjective
involving many people or things
Their
equipment
isn't
suitable
for
large-scale
production
. [=
it
cannot
be
used
to
make
things
in
large
amounts
]
covering or involving a large area
a
large-scale
network
a
large-scale
map
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content