Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
larder
/'lɑ:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
larder
/ˈlɑɚdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chạn, tủ đựng thức ăn
noun
plural -ers
[count] :a small room or area where food is kept :pantry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content