Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
larceny
/'lɑ:səni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
larceny
/ˈlɑɚsəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ăn cắp
noun
plural -nies
law :the act of stealing something :theft [noncount]
He
was
arrested
and
charged
with
larceny. [
count
]
He
has
been
accused
of
several
larcenies
. -
see
also
grand
larceny,
petit
larceny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content