Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laptop
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laptop
/ˈlæpˌtɑːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
máy tính laptop, máy tính xách tay
noun
plural -tops
[count] :a small computer that is designed to be easily carried
He
uses
a
laptop
for
business
when
he
travels
. -
called
also
laptop
computer
, -
compare
desktop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content