Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lapis lazuli
/'læpis'læzjuli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lapis lazuli
/ˌlæpəsˈlæzəli/
/Brit ˌlæpəsˈlæzjʊli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đá da trời
màu xanh da trời, màu thanh thiên
noun
[noncount] :a deep blue stone that is used in jewelry - called also lapis
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content