Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lapel
/lə'pel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lapel
/ləˈpɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ve áo
what
is
that
badge
on
your
lapel?
huy hiệu gì trên ve áo của anh thế?
noun
plural -pels
[count] :either one of the two folds of fabric that are below the collar on the front of a coat or jacket
He
wore
a
carnation
in
his
lapel.
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content