Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lap something up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tin lấy tin để
he
tells
her
all
those
lies
and
she
just
laps
them
up
nó nói với cô ta tất cả những điều dối trá ấy và cô ta cứ tin lấy tin để
lap
up
knowledge
háo hức tiếp thu kiến thức
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content