Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lantern-jawed
/ˈlæntɚnˌʤɑːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
used to describe someone whose lower jaw sticks out beyond the upper jaw
a
tall
lantern-jawed
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content