Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lanky
/'læηki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lanky
/ˈlæŋki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lanky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
cao lêu đêu (người)
adjective
lankier; -est
[also more ~; most ~] :tall and thin with usually an awkward quality
a
lanky
teenager
a
lanky
fashion
model
adjective
They recruited three tall, lanky youths for the basketball team
thin
loose-jointed
lank
lean
gaunt
gangling
rangy
long-legged
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content