Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
languishing
/'læηgwi∫iη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
languish
/ˈlæŋgwɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
héo hon, ảo não
a
languishing
sigh
tiếng thở dài ảo não
verb
-guishes; -guished; -guishing
[no obj] formal + literary :to continue for a long time without activity or progress in an unpleasant or unwanted situation - usually + in
The
bill
languished
in
the
Senate
for
months
.
She
languished
in
obscurity
for
many
years
until
the
success
of
her
novel
made
her
famous
.
an
innocent
man
who
has
been
languishing
in
prison
for
years
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content