Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
language laboratory
/'læηgwidʒ ləbɒrətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
language laboratory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phòng học tiếng
noun
plural ~ -ries
[count] :a room with equipment (such as computers or tape recorders) where people can listen to and practice speaking foreign languages - called also language lab
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content