Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
language arts
/'læɳgwidʤ'ɑ:st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
language arts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)
noun
[plural] chiefly US :school subjects (such as reading, spelling, and writing) that relate to using language
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content