Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landing gear
/'lændiɳgiə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landing gear
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
* Các từ tương tự:
landing-gear
noun
[noncount] :the wheels and other parts of an aircraft that support its weight when it is on the ground - called also undercarriage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content