Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
landing field
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
landing field
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi đáp, bãi hạ cánh
* Các từ tương tự:
landing-field
noun
plural ~ fields
[count] :a field where aircraft land and take off :airfield
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content